10:30 18/09/2024 Lượt xem: 421
Vào tháng 4/1954, trường Đại học Inha được thành lập theo đề nghị của tổng thống Syngman Rhee với mục tiêu tạo dựng một mô hình tương tự với MIT (Học viện công nghệ Massachusettes) nhằm đẩy mạnh lĩnh vực kỹ thuật ở Hàn Quốc. Đại học Inha có thế mạnh về chất lượng giảng dạy, chú trọng đào tạo khoa học tự nhiên và công nghệ. Nơi đây được mệnh danh là chiếc nôi nuôi dưỡng và đào tạo các kỹ sư, quản lý và các chuyên gia có chất lượng cao. Trải qua hơn 60 năm, trường đang ngày càng vững chắc để khẳng định vị trí của mình trong hệ thống giáo dục Hàn Quốc…
1. KHÁI LƯỢC
» Tên tiếng Hàn: 인하대하교
» Tên tiếng Anh: Inha University
» Năm thành lập: 1954
» Số lượng sinh viên: 22,000
» Học phí tiếng Hàn: 5,480,000 KRW/năm
» Chi phí ký túc xá: 1,580,000 KRW/ 6 tháng
» Địa chỉ: 100 Inha-ro, Michuhol-gu, Incheon 22212, Korea
» Website: inha.ac.kr
2. ƯU ĐIỂM
3. HỌC BỔNG VÀ ƯU ĐÃI (Tham khảo)
a. Học bổng
Dành cho sinh viên mới
Phân loại |
Điều kiện |
Quyền lợi |
Học bổng TOPIK |
TOPIK 4 trở lên |
Miễn 30% học phí học kỳ 1 |
TOPIK 5 trở lên |
Miễn 50% học phí học kỳ 1 |
|
Học bổng Trung tâm Ngôn ngữ tiếng Hàn |
Ứng viên đã phỏng vấn sơ bộ và đã hoàn thành ít nhất 2 học kỳ tại Trung tâm tiếng Hàn của Đại học Inha (phải bao gồm học kỳ ngay trước khi nhập học) |
Miễn phí nhập học |
Dựa vào chứng chỉ tiếng Anh (không dành cho SGCS) |
TOEFL IBT 115 trở lên hoặc IELTS 9.0 |
|
TOEFL IBT 106 hoặc IELTS 8.0 trở lên |
|
|
TOEFL IBT 96 hoặc IELTS 7.0 trở lên |
|
|
TOEFL IBT 90 hoặc IELTS 6.0 trở lên |
|
|
Dựa vào chứng chỉ tiếng Anh (dành riêng cho SGCS – có TOPIK 3 trở lên) |
TOEFL IBT 115 trở lên hoặc IELTS 9.0 |
|
TOEFL IBT 106 hoặc IELTS 8.0 trở lên |
|
|
TOEFL IBT 96 hoặc IELTS 7.0 trở lên |
|
|
TOEFL IBT 90 hoặc IELTS 6.0 trở lên |
|
|
Dựa vào chứng chỉ tiếng Anh (dành riêng cho SGCS – không có bằng TOPIK) |
TOEFL IBT 115 trở lên hoặc IELTS 9.0 |
|
TOEFL IBT 106 hoặc IELTS 8.0 trở lên |
|
|
TOEFL IBT 96 hoặc IELTS 7.0 trở lên |
|
|
TOEFL IBT 90 hoặc IELTS 6.0 trở lên |
|
Phân loại |
Điều kiện |
Quyền lợi |
Dành cho SGCS |
GPA 4.30 trở lên |
Miễn 100% học phí |
GPA 4.00 trở lên |
Miễn 1/2 học phí |
|
GPA 3.50 trở lên |
Miễn 1/3 học phí |
|
GPA 3.00 trở lên |
Miễn 1/4 học phí |
|
Dành cho các chương trình còn lại |
GPA 4.20 trở lên |
Miễn 100% học phí |
GPA 3.75 trở lên |
Miễn 2/3 học phí |
|
GPA 3.00 trở lên |
Miễn 1/2 học phí |
|
Ngoại trừ học kỳ đầu tiên, học bổng sẽ được trao khi sinh viên đạt được 15 tín chỉ trở lên từ học kỳ trước sau khi đăng ký đủ 16 tín chỉ. Trong học kỳ 8 (học kỳ 10 đối với chuyên ngành Kiến trúc) cần đạt ít nhất 9 tín chỉ, sau khi đăng ký 12 tín chỉ. |
b. Ưu đãi
4. CHƯƠNG TRÌNH DU HỌC
5. NGÀNH HỌC ĐỀ XUẤT
• Kỹ thuật
• Khoa học tự nhiên
• Nghệ thuật và thể thao
• Y khoa
II. CHƯƠNG TRÌNH DU HỌC (Tham khảo)
• Số ngày vắng dưới 5 buổi
• Yêu cầu sổ đóng băng
• Hạn chế nhận học sinh ở những khu vực BHP cao
b. Lịch xét tuyển theo học kỳ
Liên hệ với World Vision để biết thêm chi tiết nhé
2. Chương trình chuyên ngành
a. Điều kiện tuyển sinh
• Tốt nghiệp trung học phổ thông
• Đạt Topik 3 trở lên
• Khi tốt nghiệp đại học cần có Topik 4 trở lên
• Vượt qua bài kiểm tra năng lực tiếng Hàn của trường
• Sinh viên học hệ tiếng anh cần: TOEFL IBT 71, IELTS 5.5 trở lên
b. Lịch xét tuyển theo học kỳ
Liên hệ với World Vision để biết thêm chi tiết nhé
c. Học bổng
Điểm Topik |
Trung tâm ngôn ngữ Hàn Quốc |
TOPIK 4 trở lên: 30 % học phí một kì |
Ứng viên đã phỏng vấn sơ bộ và hoàn thành ít nhất 2 học kỳ tại trung tâm ngoại ngữ Hàn Quốc Inha |
Topik 5 trở lên: 50% học phí một kì |
d. Khoa tuyển sinh
Trường |
Ngành học |
Học phí (1 kỳ) |
Kỹ thuật |
|
4,492,000 KRW |
Tích hợp SW tiên tiến |
|
|
Khoa học tự nhiên |
|
4,174,000 KRW |
Khoa học xã hội |
|
4,174,000 KRW |
Nhân văn |
|
3,498,000 KRW |
Quản trị kinh doanh |
|
3,498,000 KRW |
Nghệ thuật và Thể thao |
|
4,492,000 KRW |
|
4,768,000 KRW |
|
Y khoa |
|
4,174,000 KRW |
SGCS (Quốc tế học) |
|
3,498,000 KRW |
3. Chương trình sau đại học
a. Điều kiện tuyển sinh
• Tốt nghiệp đại học hệ 4 năm tại Hàn Quốc hoặc nước ngoài
• Có bằng cử nhân hoặc bằng Thạc sĩ nếu muốn học bậc cao hơn
• Đạt Topik 3 trở lên với sinh viên học hệ tiếng
• Đạt TOEFL IBT 71, IELTS 5.5, NEW TEPS 327, TOEIC 700 trở lên với sinh viên học hệ tiếng Anh
b. Lịch xét tuyển theo học kỳ
Liên hệ World Vision để biết thêm chi tiết nhé
c. Học bổng
Loại |
Tiêu chí |
Học bổng |
A |
Đáp ứng 1 tỏng 2 điều kiện sau: Topik 5 -6 IBT TOEFL 92 (TOEIC 820, IELTS 7.0 trở lên) |
70% phí nhập học và học phí |
B |
Đáp ứng 1 trong 2 điều kiện sau: Topik 4 IBT TOEFL 78 (TOEIC 740, IELTS 6.0 trở lên) |
50% phí nhập học và học phí |
C |
Đáp ứng 1 trong 2 điều kiện sau: Topik 3 IBT TOEFL 71 (TOEIC 700, IELTS 5.5) trở lên |
30% phí nhập học và học phí |
d. Khoa tuyển sinh
Ngành |
Học phí (Won/kỳ) |
Kỹ thuật |
6,305,000 |
Khoa học tự nhiên |
5,850,000 |
Y khoa |
7,974,000 |
Nhân văn và Khoa học xã hội |
4,869,000 |
Nghệ thuật |
6,305,000 |
Thể thao |
5,850,000 |
III. KÝ TÚC XÁ TRƯỜNG ĐẠI HỌC MOKWON HÀN QUỐC
Loại phòng |
Chi phí |
2 người/ phòng |
1,080,000 KRW/ 6 tháng |
Sinh viên có thể chọn 1 bữa sáng hoặc bữa trưa hoặc bữa tối được cung cấp từ thứ 2 – thứ 6 (đã bao gồm trong phí ký túc xá) |
⃝ Giải đáp thắc mắc
“Mọi thắc mắc xin vui lòng liên hệ DU HỌC HÀN QUỐC WORLD VISION, Chúng tôi sẽ giải thích một cách thân thiện về giáo dục tiếng Hàn và du học Hàn Quốc.”
• TƯ VẤN DU HỌC: 0785 284 468
• ĐỊA CHỈ: D21, số 8&9, đường số 9, KDC Long Thịnh, P. Phú Thứ, Q. Cái Răng, TP. Cần Thơ
• THỜI GIAN LÀM VIỆC: ngày thường 7:30 ~ 17:00
(* Trung tâm nghỉ chiều thứ bảy và chủ nhật, giờ ăn trưa(11:30 ~ 13:00))