15:36 04/03/2024 Lượt xem: 333
PHÂN LOẠI |
NỘI DUNG |
Tên tiếng Anh |
Chodang University |
Tên Hàn quốc |
초당대학교 |
Năm thành lập |
1994 |
Loại hình đào tạo |
Tư thục |
Số lượng học sinh |
4,400 người |
Số lượng giáo viên |
390 người |
Phí đăng kí |
Phí học tiếng: 3,600,000 won (1 năm/1 học kỳ) Chuyên ngành: 80,000 won Thạc sĩ: 113,000 won |
Phí kí túc xá |
|
Địa chỉ |
380 Muan-ro, Muan-eup, Muan-gun, Jeollanam-do, Hàn Quốc |
Website |
http://www.chodang.ac.kr/en/ |
a. Học bổng
Phân loại |
Học bổng |
Đối tượng |
Số tiền |
Học bổng phúc lợi |
Học bổng lao động |
Sinh viên |
Tùy thuộc từng năm |
Học bổng Chodang |
|||
Học bổng gia đình: Trên 2 thành viên một gia đình học tại Chodang |
10% học phí |
||
Học bổng chuyên ngành |
Học bổng chuyên ngành giáo dục thể chất |
Sinh viên đang theo học tại trường |
Tùy thuộc từng năm |
Học bổng đào tạo công chức năng cao |
|||
Học bổng ủy thác quân sự |
|||
Học bổng đóng góp |
|||
Học bổng sinh viên tài năng Chodang |
50,000 – 600,000 won mỗi kỳ |
||
Học bổng quốc tế |
Học bổng trao đổi sinh viên |
Sinh viên đang theo học tại trường |
Tùy thuộc từng năm |
Học bổng du học |
|||
Học bổng đào tạo quốc tế |
|||
Học bổng đào tạo dịch vụ quốc tế |
|||
Học bổng cho sinh viên năm nhất |
Đạt bậc S kỳ thi CSAT |
Sinh viên đang học năm nhất tại trường |
100% học phí cho 4 năm học |
Đạt bậc A kỳ thi CSAT |
100% học phí cho 4 năm học |
||
Đạt bậc B kỳ thi CSAT |
100% học phí cho 4 năm học |
||
Học bổng lãnh đạo Chodang |
100% học phí cho 1 năm và hỗ trợ đào tạo ngoại ngữ (4 tuần) |
||
Học bổng thành tích (cho sinh viên từ kỳ 2) |
Thành tích đạt bậc S |
Sinh viên (đối với năm 1 tính từ học kỳ 2) |
100% học phí |
Thành tích đạt bậc A |
50% học phí |
||
Thành tích đạt bậc B |
20% học phí |
||
Thành tích đạt bậc C |
10% học phí |
||
Thạc sĩ |
|
|
|
GKS |
|
|
|
b. Ưu đãi
a. Điều kiện tuyển sinh
b. Lịch xét tuyển theo học kỳ
Phân loại |
Mùa xuân |
Mùa hạ |
Mùa thu |
Mùa đông |
Nộp hồ sơ |
Từ tháng 1 |
Từ tháng 4 (đang tuyển sinh) |
Từ tháng 7 |
Từ tháng 10 |
Phỏng vấn |
|
|
|
|
Kết quả đậu |
|
|
|
|
Nộp tiền |
|
|
|
|
Ngày nhập cảnh |
|
|
|
|
Ngày khai giảng |
|
|
|
|
a. Điều kiện tuyển sinh
b. Lịch xét tuyển theo học kỳ
Phân loại |
Học kỳ mùa xuân |
Học kỳ mùa thu |
Nộp hồ sơ |
|
|
Phỏng vấn |
|
|
Kết quả đậu |
|
|
Nộp tiền |
|
|
Ngày nhập cảnh |
|
|
Ngày khai giảng |
|
|
c. Học bổng và ưu đãi cho du học sinh
1) Học bổng
2) Ưu đãi
d. Khoa tuyển sinh
Campus 00
Đại học |
Chuyên ngành |
Học phí |
Ghi chú |
Hàng không |
|
7,540,000 won |
|
Y tế và Sức khỏe |
|
6,664,000 won |
|
Hành chính công |
|
5,618,000 won |
|
Khoa học tự nhiên và Kỹ thuật |
|
6,664,000 won |
|
Nghệ thuật và Thể chất |
|
5,618,000 won |
|
Nhân văn và khoa học xã hội |
|
5,618,000 won |
|
3. Chương trình thạc sĩ
a. Điều kiện tuyển sinh
d. Khoa tuyển sinh
Đại học |
Chuyên ngành |
Học phí |
Ghi chú |
|
|
4,000,000 won |
|
▢ Kí túc xá
• Campus 00
Phân loại |
Tên kí túc xá |
Số người sử dụng |
Phí kí túc xá |
Nữ |
Woouigwan |
|
|
Nữ |
Dongbaekgwan |
|
|
Nam |
Hanmagwan |
|
|
Nam |
Euhanggwan |
|
|
⃝ Giải đáp thắc mắc
“Mọi thắc mắc xin vui lòng liên hệ DU HỌC HÀN QUỐC WORLD VISION, Chúng tôi sẽ giải thích một cách thân thiện về giáo dục tiếng Hàn và du học Hàn Quốc.”
• TƯ VẤN DU HỌC: 0785 284 468
• ĐỊA CHỈ: D21, Số 8&9, đường số 9, KDC Long Thịnh, P. Phú Thứ, Q. Cái Răng, TP. Cần Thơ
• THỜI GIAN LÀM VIỆC: ngày thường 7:30 ~ 17:00
(* Trung tâm nghỉ chiều thứ bảy và chủ nhật, giờ ăn trưa(11:30 ~ 13:00))