14:48 04/03/2024 Lượt xem: 296
Đại học Công nghệ và Giáo dục Hàn Quốc là một trong những trường hàng đầu ở Hàn Quốc về đào tạo các ngành công nghệ kỹ thuật. Bên cạnh đó thì trường còn có thế mạnh về đào tạo khoa ngôn ngữ Hàn với chất lượng vượt trội. ĐH công nghệ Hàn Quốc còn gọi là KOREATECH được thành lập vào năm 1991 tại thành phố Cheonan, Hàn Quốc. Là một trường đại học 4 năm được thành lập bởi chính phủ Hàn Quốc (Bộ Lao động) dựa trên triết lý giáo dục “Tìm kiếm sự thật từ thực tế”.
I. GIỚI THIỆU
1. KHÁI LƯỢC
PHÂN LOẠI |
NỘI DUNG |
Tên tiêng Anh |
Korea University of Technology and Education |
Tên Hàn quốc |
한국기술교육대학교 |
Năm thành lập |
1991 |
Loại hình đào tạo |
Tư thục |
Số lượng học sinh |
4.448 sinh viên |
Số lượng giáo viên |
|
Phí đăng kí |
Phí học tiếng: 1.250.000 KRW/Kỳ (1 năm/1 học kỳ) Chuyên ngành: 1.731.000 – 2.448.000 KRW/Kỳ Thạc sĩ: 2.758.000 KRW/Kỳ |
Phí kí túc xá |
540.000 won/học kỳ |
Địa chỉ |
1600, Chungjeol-ro, Byeongcheon-myeon, Dongnam-gu, Cheonan-si, Chungcheongnam-do, Korea |
Website |
http://www.koreatech.ac.kr |
2. Ưu điểm
• Trường ĐH do chính phủ tạo ra
• Nằm trong TOP 12 ngôi trường đào tạo kỹ sư hàng đầu Hàn Quốc
• Đứng đầu về mức độ hài lòng của sinh viên, học phí thấp, học bổng dồi dào, lợi ích sinh viên cao
3. Học bổng và ưu đãi
a. Học bổng
Phân loại |
Học bổng |
Đối tượng |
Số tiền |
Chương trình học tiếng |
Khóa tiếng Hàn |
Đứng đầu lớp |
250.000 KRW |
Khóa tiếng Hàn |
Đứng thứ hai |
150.000 KRW |
|
Khóa tiếng Hàn |
Đứng thứ ba |
100.000 KRW |
|
Chuyên ngành |
Kết quả tuyển sinh đầu vào |
Sinh viên năm nhất (top 5 kết quả tuyển sinh) Sinh viên năm nhất (top 10 kết quả tuyển sinh) Sinh viên năm nhất (top 30 kết quả tuyển sinh)
|
100% học phí
50% học phí
1/3 học phí |
Trình độ tiếng Hàn |
TOPIK 5 |
1.000.000 KRW |
|
|
|
TOPIK 4 |
300.000 KRW |
|
Sinh viên xuất sắc |
GPA đạt 3,5 |
100% học phí |
|
|
GPA thuộc top 10 |
50% học phí |
|
|
GPA thuộc top 30 |
1/3 học phí |
4. Chương trình du học
• Chương trình học tiếng
• Nhập học chuyên ngành
• Nhập học thạc sĩ
5. Ngành học đề xuất
II. Chương trình du học
1. Chương trình học tiếng
a. Điều kiện tuyển sinh
c. Học bổng và ưu đãi cho du học sinh
1) Học bổng :
d. Khoa tuyển sinh
Khoa |
Chuyên ngành |
Học phí |
Kỹ thuật cơ khí |
Ô tô, môi trường năng lượng |
1.668.000 ~ 2.378.000(1 Học kỳ) |
Sản xuất hệ thống |
||
Hệ thống thông mình |
||
Kỹ thuật cơ điện tử |
Hệ thống sản xuất |
|
Hệ thống điều khiển |
||
Hệ thống kỹ thuật số |
Điện, điện tử, kỹ thuật truyền thông |
Kỹ thuật điện |
1.668.000 ~ 2.378.000(1 Học kỳ) |
Kỹ thuật điện tử |
||
Kỹ thuật thông tin, truyền thông |
||
|
||
Thiết kế công nghiệp & kỹ thuật kiến trúc |
Kỹ thuật thiết kế |
|
Kỹ thuật kiến trúc |
||
Năng lượng, hóa chất, vật liệu |
Kỹ thuật năng lượng & vật liệu |
|
Kỹ thuật hóa chất |
||
Quản lý công nghiệp |
Quản lý công nghiệp |
|
Quản lý đổi mới |
3. Chương trình thạc sĩ
d. Khoa tuyển sinh
Trường |
Khoa |
Chuyên ngành |
Học phí |
Trường sau đại học |
Kỹ thuật cơ khí |
Cơ khí |
2.758.000 KRW/Kỳ |
Kỹ thuật cơ điện tử |
Cơ điện tử |
||
Điện, điện tử, truyền thông |
Điện |
||
Điện tử |
|||
Kỹ thuật ICT |
|||
Kỹ thuật vi tính |
Kỹ thuật vi tính |
||
Thiết kế công nghiệp |
Thiết kế công nghiệp |
Trường |
Khoa |
Chuyên ngành |
Học phí |
Trường sau đại học |
Kỹ thuật kiến trúc |
Kiến trúc
|
2.758.000 KRW/Kỳ |
Năng lượng, hóa chất, vật liệu |
Vật liệu |
||
Hóa học ứng dụng |
|||
Chương trình trong kỹ thuật liên ngành |
Năng lượng & vật liệu |
||
Kỹ thuật cơ điện tử |
|||
Quản lý công nghiệp |
Quản trị công nghệ |
||
Quản trị kinh doanh |
|||
Công nghệ HRD |
Phát triển nguồn nhân lực |
Quản lý nguồn nhân lực |
2.758.000 KRW/Kỳ |
Phát triển nguồn nhân lực |
|||
Tư vấn hướng nghiệp, dạy nghề |
|||
Việc làm |
III. Trang thiết bị trường học
Phân loại |
Tên kí túc xá |
Số người sử dụng |
Phí kí túc xá |
|
KTX Haul/Yesui |
Phòng 2 người |
480.000 won/học kỳ |
KTX Hamji |
Phòng 2 người |
540.000 won/học kỳ |
|
KTX Hanul |
Phòng 2người |
580.000 won/học kỳ |
|
|
KTX Charmbit, Cheongsolgwan |
Phòng 2người |
660.000 won/học kỳ |
|
KTX Dasol, Eunsol |
Phòng 2người |
670.000 won/học kỳ |
|
KTX Yesol |
Phòng 2người |
680.000 won/học kỳ |
|
KTX IH |
Phòng 2người |
890.000 won/học kỳ |
Cảm ơn các bạn đã theo dõi bài viết của World Vision nhé!
________________________________________________________
⃝ Giải đáp thắc mắc
“Mọi thắc mắc xin vui lòng liên hệ DU HỌC HÀN QUỐC WORLD VISION, Chúng tôi sẽ giải thích một cách thân thiện về giáo dục tiếng Hàn và du học Hàn Quốc.”
• TƯ VẤN DU HỌC: 0785 284 468
• ĐỊA CHỈ: D21, Số 8&9, đường số 9, KDC 586, P. Phú Thứ, Q. Cái Răng, TP. Cần Thơ
• THỜI GIAN LÀM VIỆC: ngày thường 7:30 ~ 17:00
(* Trung tâm nghỉ chiều thứ bảy và chủ nhật, giờ ăn trưa(11:30 ~ 13:00))