12:21 25/07/2023 Lượt xem: 878
ĐẠI HỌC QUỐC GIA SEOUL
Trường Đại học Quốc gia Seoul 서울대학교 – ngôi trường danh giá nhất tại xứ sở Kim Chi. Được biết đến là trường đại học quốc gia đầu tiên của Hàn Quốc. Luôn là hình mẫu cho các trường Đại học Quốc gia khác tại Hàn Quốc. Đại học Quốc gia Seoul bao gồm 24 trường thành viên và hơn 30,000 sinh viên theo học hằng năm
PHÂN LOẠI |
NỘI DUNG |
Tên tiếng Anh |
Seoul National University |
Tên Hàn quốc |
서울대학교 |
Năm thành lập |
1900 |
Loại hình đào tạo |
|
Số lượng học sinh |
~ 29,000 sinh viên |
Số lượng giáo viên |
|
Phí đăng kí |
|
Phí kí túc xá |
850,000 – 1,000,000 KRW/ kỳ |
Địa chỉ |
1 Gwanak-ro, Gwanak-gu, Seoul, Hàn Quốc |
Website |
a. Học bổng
Tường có nhiều chính sách học bổng khác nhau, dành cho các du học sinh quốc tế với yêu cầu: Sinh viên có điểm trung bình là 3,0 hoặc cao hơn cho các học kỳ trước. Và để có được học bổng này, bạn phải được văn phòng quốc tế OIA của SNU chấp nhận. Với loại học bổng này, bạn sẽ được miễn học phí cho kỳ sau và có thể được nhận học bổng tối đa đến 8 kỳ học của bạn.
b. Ưu đãi
Nếu bạn đi du học Hàn Quốc theo diện lời mời của chính phủ. Lúc đó, có thể bạn sẽ được miễn phí toàn bộ học phí trong suốt quá trình học tập của mình, mà những trường hợp khác chỉ có thể được miễn một phần học phí mà thôi
a. Điều kiện tuyển sinh
Kỳ học tháng 03/2021 chỉ mở lớp dành cho sinh viên có trình độ tiếng Hàn sơ cấp 1 và 2. Sinh viên phải tham gia bài kiểm tra đầu vào online trong vòng 1 tuần kể từ khi nộp hồ sơ đăng kí. Nếu không làm bài kiểm tra, hồ sơ ứng tuyển sẽ bị loại
Trong trường hợp cần thiết, nhà trường sẽ tiến hành phỏng vấn online. Vì vậy sinh viên cần kiểm tra email thường xuyên sau khi hoàn tất đăng kí.
Thời gian học |
Hạn nộp hồ sơ |
Bài kiểm tra đầu vào |
Thông báo trúng tuyển |
Hạn đóng học phí |
|
2021 |
02/03 – 24/04 |
02/01 |
03/01 – 10/01 |
08/01 |
13/01 |
27/04 – 19/06 |
17/02 |
18/02 – 23/02 |
02/03 |
08/03 |
|
22/06 – 14/08 |
13/04 |
14/04 – 19/04 |
27/04 |
03/05 |
|
31/08 – 23/10 |
22/06 |
23/06 – 28/06 |
06/07 |
12/07 |
|
26/10 – 18/12 |
24/08 |
25/08 – 30/08 |
07/09 |
13/09 |
|
2022 |
04/01 – 26/02 |
02/11/2021 |
03/11 – 08/11 |
16/11/2021 |
22/11/2021 |
+ Tiếng Anh: TOEFL iBT 80, IELTS Academic 6.0, hoặc TEPS 551 (New TEPS 298) trở lên
b. Lịch xét tuyển theo học kỳ
c. Học bổng và ưu đãi cho du học sinh
1) Học bổng
Tên học bổng | Điều kiện | Chi tiết |
Học bổng chính phủ (KGS) | SV có nguyện vọng đăng ký chương trình ĐH hệ 4 năm |
|
Học bổng Glo-Harmony | SV quốc tế đến từ những nước phát triển nằm trong danh sách DAC của hiệp hội ODA |
|
Học bổng Hàn Quốc quốc tế (GKS) | SV quốc tế tự túc tài chính trong năm 1,2,3,4
GPA tổng và GPA của kỳ trước phải từ 80/100 trở lên |
|
Học bổng Liên đoàn Daewoong | Sinh viên quốc tế đăng ký chương trình Đại học |
|
Học bổng Liên đoàn tưởng niệm chiến tranh Hàn Quốc | Con cháu của cựu chiến binh trong chiến tranh Hàn Quốc |
|
2) Ưu đãi
Sinh viên hoàn thành năm cấp học liên tiếp và nhận được năm giải thưởng cho sự chuyên cần hoặc danh dự sẽ được trao tặng học bổng lên tới 100% học phí của cấp tiếp theo.
Những SV đạt được điểm cao và làm gương cho những người khác có thể được trao học bổng với số tiền 300.000 KRW theo đề nghị của giáo viên
SV cũng có thể được trao học bổng theo đề nghị của giáo viên và thông qua cuộc họp của hội đồng quản trị.
d. Khoa tuyển sinh
Khoa | Chuyên ngành | Học phí (1 kỳ) |
Nhân văn |
|
2,442,000 KRW |
Khoa học xã hội |
|
2,442,000 KRW |
|
2,679,000 KRW | |
Khoa học tự nhiên |
|
2,975,000 KRW |
|
2,450,000 KRW | |
Điều dưỡng |
2,975,000 KRW | |
Quản trị kinh doanh |
2,442,000 KRW | |
Kỹ thuật |
|
2,998,000 KRW |
Khoa học đời sống & Nông nghiệp |
|
2,442,000 KRW |
|
2,975,000 KRW | |
Mỹ thuật |
|
3,653,000 KRW |
Giáo dục |
|
2,442,000 KRW |
|
2,975,000 KRW | |
|
2,450,000 KRW | |
Sinh thái con người |
|
2,442,000 KRW |
|
2,975,000 KRW | |
Thú y |
|
3,072,000 KRW |
|
4,645,000 KRW | |
Âm nhạc |
|
3,961,000 KRW |
Y khoa |
|
3,072,000 KRW |
|
5,038,000 KRW | |
Nghệ thuật khai phóng |
2,975,000 KRW |
a. Điều kiện tuyển sinh
+ Tiếng Anh: TOEFL iBT 80, IELTS Academic 6.0, hoặc TEPS 551 (New TEPS 298) trở lên
b. Lịch xét tuyển theo học kỳ
c. Học bổng và ưu đãi cho du học sinh
1) Học bổng
Tên học bổng | Điều kiện | Chi tiết |
Học bổng cao học dành cho sinh viên ngoại quốc xuất sắc (GSFS) | SV châu Á, bao gồm Trung Quốc, Nhật Bản có nguyện vọng đăng ký chương trình cao học | Miễn 100% học phí 4 kỳ
Chi phí sinh hoạt: 500,000 KRW/tháng |
Học bổng Glo-Harmony | SV quốc tế đến từ những nước phát triển nằm trong danh sách DAC của hiệp hội ODA | Tối đa học phí 8 kỳ
Chi phí sinh hoạt: 600,000 KRW/tháng |
Học bổng Hàn Quốc quốc tế (GKS) | SV quốc tế tự túc tài chính trong năm 1,2,3,4
GPA tổng và GPA của kỳ trước phải từ 80/100 trở lên |
500,000 KRW/tháng |
Học bổng Liên đoàn Daewoong | Sinh viên quốc tế đăng ký chương trình Đại học | 2,000,000 KRW/tháng
Có cơ hội trải nghiệm tại tập đoàn Daewoong, hoặc đăng ký vào Daewoong sau khi tốt nghiệp
|
Học bổng Liên đoàn tưởng niệm chiến tranh Hàn Quốc | Con cháu của cựu chiến binh trong chiến tranh Hàn Quốc | Miễn toàn bộ học phí, phí KTX
Chi phí sinh hoạt: 500,000 KRW/tháng |
Học bổng toàn cầu SNU | Sinh viên quốc tế học cao học | Học phí, chi phí sinh hoạt, phí nhà ở |
2) Ưu đãi
d. Khoa tuyển sinh
Khoa | Chuyên ngành | Học phí (1 kỳ) |
Khoa học xã hội | 3,278,000 KRW | |
Chuyên ngành khác | 3,851,000 KRW | |
Khoa học đời sống & nông nghiệp | Kinh tế nông nghiệp | 2,474,000 KRW |
Chuyên ngành khác | 3,013,000 KRW | |
Quản trị kinh doanh | 3,278,000 KRW | |
Luật | 3,278,000 KRW | |
Nhân văn | 3,278,000 KRW | |
Kỹ Thuật | 3,997,000 KRW | |
Mỹ Thuật | 4,855,000 KRW | |
Âm nhạc | 5,093,000 KRW | |
Giáo dục | Giáo dục xã hội | 3,148,000 KRW |
Giáo dục thể chất | 3,971,000 KRW | |
Sư phạm toán | 3,156,000 KRW | |
Sinh thái con người | Tiêu dùng, trẻ em | 3,148,000 KRW |
Thực phẩm, dinh dưỡng, may mặc… | 3,851,000 KRW | |
Dược | 4,746,000 KRW | |
Thú y | Lâm sàng | 5,789,000 KRW |
Cơ bản | 5,363,000 KRW | |
Điều dưỡng | 3,971,000 KRW | |
Nha khoa | Lâm sàng | 6,131,000 KRW |
Cơ bản | 4,931,000 KRW | |
Y | Lâm sàng | 6,131,000 KRW |
Cơ bản | 4,931,000 KRW |
▢ Ký túc xá
Loại phòng | Phòng một người 13,2 m2/ 14,5m2/ 15,8m2 |
Cơ sở vật chất | Giường ngủ, tủ đồ, bàn ghế tủ sách, bếp, lò vi sóng, điều hòa, máy giặt….. |
Chi phí | 1,600,000 KRW/ kỳ |
Loại phòng | Phòng hai người 17,46m2/ 20,23m2/ 23,27m2 |
Cơ sở vật chất | Giường ngủ, tủ đồ, bàn ghế tủ sách, bếp, lò vi sóng, điều hòa, máy giặt….. |
Chi phí | 800,000 KRW/ kỳ (giường tầng) 1,000,000 KRW/ kỳ (giường đơn) |
Giải đáp thắc mắc
“Mọi thắc mắc xin vui lòng liên hệ DU HỌC HÀN QUỐC WORLD VISION, Chúng tôi sẽ giải thích một cách thân thiện về giáo dục tiếng Hàn và du học Hàn Quốc.”
• TƯ VẤN DU HỌC: 0785 284 468
• ĐỊA CHỈ: E3-74, đường số 5, KDC 586, P. Phú Thứ, Q. Cái Răng, TP. Cần Thơ
• THỜI GIAN LÀM VIỆC: ngày thường 7:30 ~ 17:00
(* Trung tâm nghỉ thứ bảy và chủ nhật, giờ ăn trưa(11:30 ~ 13:00))
“진심으로 감사합니다. Xin chân thành cảm ơn ”
#duhochanquoc #duhochanquoccantho #duhoccantho
#duhockorea #duhocworldvision #hanngukvision #hoctienghan
#tienghancantho #topik #tienghansocap #tienghanchonguoibatdau
#duhocgiare