Học bảng chữ cái tiếng Hàn cực dễ – Hangeul (한글)

 13:20 31/05/2023        Lượt xem: 463

Học bảng chữ cái tiếng Hàn cực dễ – Hangeul (한글)
Học bảng chữ cái tiếng Hàn cực dễ – Hangeul (한글)

Học bảng chữ cái tiếng Hàn cực dễ – Hangeul (한글)

Việc học một ngôn ngữ luôn bắt đầu bằng việc tìm hiểu bảng chữ cái của ngôn ngữ đó. Chữ Hàn – hay còn gọi là Hangeul, không thuộc hệ thống chữ Alphabet (a,b,c…), mà được biểu thị bằng các ký tự ㄱ ㄴ ㄷ… nên người học lúc đầu sẽ khá bỡ ngỡ. Tuy nhiên, khi tìm hiểu ta nhận thấy rằng Hangeul thực chất là chữ biểu âm (ta có thể ghép âm như tiếng Việt – ví dụ: ㅂ [b] + ㅏ [a] = 바 [ba]), chứ không là là chữ tượng hình (như chữ Trung Quốc). Nếu bạn là người sinh ra là để học ngôn ngữ, thì bạn hoàn toàn có thể học thuộc bảng chữ Hangeul chỉ trong 1-2 đêm

Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn từ tổng thể đến chi tiết về Hangeul.

I – Sơ lược lịch sử bảng chữ cái tiếng Hàn Hangeul

1. Bảng chữ cái tiếng Hàn Hangeul do ai tạo ra?

Bộ chữ được vua Sejong (vị vua thứ tư của triều đại Joseon) sáng tạo với sự góp sức của một số nhân sĩ trong Tập hiền điện. Bộ chữ viết này được hoàn thành vào khoảng cuối năm 1443, đầu năm 1444; và được ấn bản năm 1446 trong một tài liệu có tên 훈민정음 (Huấn dân chính âm – nghĩa là “âm chính xác để dạy dân”)

screenshot 1685513173

Vua Sejong – người có công tạo nên bộ chữ Hangeul


screenshot 1685513254

“Huấn dân chính âm giải lệ” – Quyển sách giải thích nguyên lý và mục đích của việc tạo ra chữ Hangeul – được trưng bày tại Viện Bảo tàng Hangeul Quốc gia Hàn Quốc
 

2. Lịch sử trước khi xuất hiện bảng chữ cái tiếng Hàn Hangeul

Cũng giống Việt Nam, lịch sử Hàn Quốc chịu sự ảnh hưởng của văn hóa Trung Hoa, nên người Hàn cũng từng sử dụng Hanja (chữ Hán) trong khoảng thời gian 2000 năm.

Vào thời đại Tam quốc ở bán đảo Hàn, họ sử dụng chữ Idu và Gugyeol (cũng giống như chữ Nôm của Việt Nam). Tuy nhiên, những hệ thống chữ viết này rất phức tạp, chỉ những người có học thức, đàn ông thuộc tầng lớp Yangban (quý tộc) mới được học đọc và viết. Nên đa số người dân bị mù chữ. Thường dân không đọc được chữ, nên chịu nhiều oan ức. Thương cho dân không đọc được chữ, vua Sejong đã triệu tập những nhân sĩ trong xã hội, lập ra Tập hiền điện, nghiên cứu ngày đêm để cho ra bộ chữ mới.

Từ khi còn nhỏ, vua Sejong đã rất thích đọc sách. Ông luôn mong muốn nhân dân của mình cũng có thể đọc được sách, và học được lời dạy của những thánh nhân, thông tin sinh hoạt hằng ngày, thái độ sống đúng đắn,… Tuy nhiên, tất cả những điều đó là vô ích, vì những quyển sách đều viết bằng Hán tự chỉ có những người thành thạo Hán tự được đọc. Đó là lý do vì sao vua Sejong đã tạo ra bộ chữ mới, để con dân của vua đều đọc được chữ.

II – Nguyên lý cấu thành bảng chữ cái tiếng Hàn Hangeul

1. Cấu tạo của hệ thống bảng chữ cái tiếng Hàn Hangeul

  • Hệ thống chữ Hangeul hiện đang được sử dụng có 51 ký tự, trong đó:
screenshot 1685513408

1.1 Bảng phụ âm tiếng Hàn 

Gồm 19 phụ âm cơ bản và 11 phức tự phụ âm:

  • 14 phụ âm đơn: ㄱ ㄴ ㄷ ㄹ ㅁ ㅂ ㅅ ㅇ ㅈ ㅊ ㅋ ㅌ ㅍ ㅎ
  • 5 phụ âm kép: ㄲ ㄸ ㅃ ㅆ ㅉ
  • 11 phức tự phụ âm: ㄳ ㄵ ㄶ ㄺ ㄻ ㄼ ㄽ ㄾ ㄿ ㅀ ㅄ

screenshot 1685513477

1.2 Bảng nguyên âm tiếng Hàn

  • 10 nguyên âm đơn: ㅏ ㅑ ㅓ ㅕ ㅗ ㅛ ㅜ ㅠ ㅡ ㅣ
  • 11 nguyên âm đôi: ㅐ ㅒ ㅔ ㅖ ㅘ ㅙ ㅚ ㅝ ㅞ ㅟ ㅢ
screenshot 1685513553

2. Nguyên lý sáng tạo bảng chữ cái tiếng Hàn Hangeul

2.1 – Phụ âm (자음)

Các ký tự phụ âm được cấu thành dựa theo mô phỏng các bộ phận như lưỡi, vòm miệng, răng, thanh hầu sử dụng khi tạo âm thanh.

Âm vòm mềm: ㄱ     ㅋ
  • Mẫu tự cơ bản:  là hình nhìn phía bên cạnh lưỡi khi kéo về phía vòm miệng mềm
  • Mẫu tự phái sinh:  phái sinh từ , với một nét phụ, thể hiện sự bật hơi
Âm đầu lưỡi: ㄴ     ㄷ     ㅌ     ㄹ
  • Mẫu tự cơ bản:  là hình nhìn bên cạnh đầu lưỡi khi kéo về phía răng
  • Mẫu tự phái sinh:
      •  : nét trên của  thể hiện sự kết nối chặt với vòm miệng
      •  : nét giữa của  thể hiện sự bật hơi
      •  : nét trên của  thể hiện âm vỗ của lưỡi
Âm môi: ㅁ     ㅂ     ㅠ
  • Mẫu tự cơ bản: thể hiện viền ngoài của đôi môi
  • Mẫu tự phái sinh:
    •  : nét trên của  thể hiện sự bật ra của môi, khi phát âm [b]
    •  : nét trên của  thể hiện sự bật hơi
Âm xuýt: ㅅ     ㅈ     ㅊ
  • Mẫu tự cơ bản:  thể hiện hình nhìn bên cạnh của răng
  • Mẫu tự phái sinh:
    •  : nét trên của  thể hiện sự kết nối với vòm miệng
    •  : nét trên của  thể hiện sự bật hơi
Âm thanh hầu: ㅇ     ㅎ
  • Mẫu tự cơ bản:  là đường viền của thanh hầu
  • Mẫu tự phái sinh:  nét trên của  thể hiện sự bật hơi

2.2 – Nguyên âm (모음)

Nguyên âm Hangeul được tạo nên theo nguyên lý Thiên – Địa – Nhân (천 – 지 – 인)

  • Thiên: yếu tố bầu trời được biểu thị bằng dấu chấm tròn ()
  • Địa: yếu tố đất được biểu thị bằng dấu gạch ngang ()
  • Nhân: yếu tố con người được biểu thị bằng dấu gạch đứng ()

Ba nguyên tố này kết hợp với nhau, lần lượt tạo nên các nguyên âm Hangeul

III – Sự kết hợp nguyên âm và phụ âm trong bảng chữ cái tiếng Hàn

1. Nguyên tắc viết Hangeul

  • Hangeul phải được viết theo thứ tự từ TRÁI sang PHẢI, từ TRÊN xuống DƯỚI
  • Mỗi một âm tiết trong tiếng Hàn được kết hợp từ các nguyên âm và phụ âm
  • Trong tiếng Việt, một nguyên âm có thể đứng độc lập. Khác với tiếng Việt, mỗi một âm tiết trong Hangeul đều phải có ít nhất 1 phụ âm đầu và 1 nguyên âm.
  Ký tự Phát âm Thứ tự viết

PHỤ ÂM

ㄱ [기역/gi-yeok] Phụ âm đầu: [k] / [g]Phụ âm cuối: [k]
 [니은/ni-eun] Phụ âm đầu: [n]Phụ âm cuối: [n]
ㄷ [디귿/di-geut] Phụ âm đầu: [t] / [d]Phụ âm cuối: [t]
ㄹ [리을/ri-eul] Phụ âm đầu: [r] / [l]Phụ âm cuối: [l]
ㅁ [미음/mi-eum] Phụ âm đầu: [m]Phụ âm cuối: [m]
ㅂ [비읍/bi-eup] Phụ âm đầu: [b]Phụ âm cuối: [p]
ㅅ [시옷/si-ot] Phụ âm đầu: [s]Phụ âm cuối: [t]
ㅇ [이응/i-eung] Phụ âm đầu: âm câmPhụ âm cuối: [ng]
ㅈ [지읒/ji-eut] Phụ âm đầu: [j]Phụ âm cuối: [t]
ㅊ [치읓/chi-eut] Phụ âm đầu: [j’]Phụ âm cuối: [t]
ㅋ [키읔/ki-euk] Phụ âm đầu: [k’]Phụ âm cuối: [k]
 [티읕/ti-eut] Phụ âm đầu: [t’]Phụ âm cuối: [t]
[피읖/pi-eup] Phụ âm đầu: [p’]Phụ âm cuối: [p]
 [히읗/hi-eut] Phụ âm đầu: [h]Phụ âm cuối: [t]

NGUYÊN ÂM

 

[a]
[ya]
[o]
[yo]
[ô]
[yô]
[u]
[yu]
[ư]
[i]
[e]
[ye]
[ê]
[yê]
[wa]
[we]
[uê]
[wo]
[wê]
[wi]
[ưi]
 

2. Sự kết hợp của nguyên âm – phụ âm tiếng Hàn

  • Phụ âm đầu: Tuy phụ âm có tổng cộng 51 phụ âm, nhưng chỉ có 19 phụ âm được sử dụng ở vị trí phụ âm đầu
  • Nguyên âm: Tất cả 21 nguyên âm được sử dụng
  • Phụ âm cuối (hay còn gọi là batchim – nghĩa là “giá đỡ”): Chỉ có 27 phụ âm (16 phụ âm cơ bản + 11 phụ âm phức) được sử dụng ở vị trí phụ âm cuối
screenshot 1685513743

IV – “Batchim” trong tiếng Hàn

27 phụ âm được sử dụng ở vị trí phụ âm cuối, và được chia thành 7 nhóm phát âm

1. [

Phụ âm Phát âm Ví dụ (khi nối âm)
국 [국 – guk] 국이 [구기 – gugi]
부엌 [부억 – bueok] 부엌에 [부어케 – bueoke]
밖 [박 – bak] 밖에 [바께 – bakke]
몫 [목 – mok] 몫은 [목슨 – mokseun]
읽다 [익따 – iktta] 읽으면 [일그면 – ilgeumyeon]

 

2. [

Phụ âm Phát âm Ví dụ (khi nối âm)
문 [문 – mun] 문이 [무니 – muni]
앉다 [안따 – antta] 앉아서 [안자서 – anjaseo]
많다 [만타 – manta] 많은 [마는 – maneun]

 

3. [ㄷ] ㄷ, ㅌ, ㅅ, ㅆ, ㅈ, ㅊ, ㅎ

Phụ âm Phát âm Ví dụ (khi nối âm)
 ㄷ 닫다 [닫따 – dat-tta] 닫으면 [다드면 – dadeumyeon]
끝 [끋 – kkeut] 끝에 [끄테 – kkeute]
옷 [옫 – ot] 옷이 [오시 – [oshi]
있다 [읻따 – it-tta] 있어서 [이써서 – isseoseo]
낮[낟 – nat] 낮에 [나제 – naje]
꽃 [꼳 – kkot] 꽃이 [꼬치 – kkochi]
놓다 [녿타 – not-ta] 놓으면 [노으면 – noeumyeon]

 

4. [

Phụ âm Phát âm Ví dụ (khi nối âm)
별 [별 – byeol] 별이 [벼리 – byeo-li]
넓다 [널따 – neol-tta] 넓어서 [널버서 – neolbeoseo]
핥다 [할따 – haltta] 핥은 [할튼 – halteun]
끓다 [끌타 – kkeulta] 끓으면 [끄르면 – kkeureumyeon]

 

5. [

Phụ âm Phát âm Ví dụ (khi nối âm)
몸 [몸 – mom] 몸이 [모미 – momi]
삶 [삼 – sam] 삶은 [살믄 – salmeun]

 

6. [

Phụ âm Phát âm Ví dụ (khi nối âm)
답 [답 – dap] 답은 [다븐 – dabeun]
앞 [압 – ap] 앞에 [아페 – ape]
없다 [업따 – eoptta] 없어서 [업서서 – eopseoseo]
읊다 [읍따 – euptta] 읊으면 [을프면 – eulpeumyeon]

 

7. [

Phụ âm Phát âm Ví dụ (khi nối âm)
강 [강] [gang] 강이 [강이] [gang-i]


Hiện tại, WORLD VISION đang là đơn vị liên kết tuyển sinh trực tiếp cho các trường Đại học Hàn Quốc tại Việt Nam. Đăng kí tư vấn ngay để được WORLD VISION hỗ trợ về tất cả các thông tin du học Hàn Quốc một cách chi tiết nhất!

🟦 TRUNG TÂM HÀN NGỮ K-VISION 🟦 DU HỌC HÀN QUỐC WORLD VISION

“Học tiếng Hàn với giáo viên người Hàn Quốc! Sự lựa chọn sáng suốt của 2,000 học sinh!”

• ĐÀO TẠO TIẾNG HÀN: 0783 484 468

• TƯ VẤN DU HỌC: 0785 284 468

• ĐỊA CHỈ: E3-74, đường số 5, KDC 586, P. Phú Thứ, Q. Cái Răng, TP. Cần Thơ

• THỜI GIAN LÀM VIỆC: ngày thường 7:30 ~ 17:00

   (* Trung tâm nghỉ thứ bảy và chủ nhật, giờ ăn trưa (11:30 ~ 13:00))

 “진심으로 감사합니다. Xin chân thành cảm ơn❤”

Bài viết liên quan
Từ vựng về màu sắc trong tiếng Hàn

Từ vựng về màu sắc trong tiếng Hàn

 16:01 25/09/2024
Từ vựng tiếng Hàn về màu sắc là một chủ đề quan trọng, không chỉ đối với người học tiếng Hàn mà còn với những ai có ý định du học Hàn Quốc. Việc nắm vững các tính từ chỉ màu sắc sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin và hiệu quả hơn. Dưới đây, Trung tâm Du học Hàn Quốc World-Vision sẽ hướng dẫn bạn cách đọc các màu trong tiếng Hàn, cùng bảng từ vựng chi tiết về các màu như xanh, nâu, đỏ, hồng, xám, đen,... trong ngôn ngữ Hàn.
TẤT TẦN TẬT VỀ NHÀ CỔ HANOK CỦA NGƯỜI HÀN QUỐC

TẤT TẦN TẬT VỀ NHÀ CỔ HANOK CỦA NGƯỜI HÀN QUỐC

 14:58 19/09/2024
Kiến trúc là một trong những giá trị văn hóa truyền thống được người Hàn gìn giữ qua nhiều thế hệ. Trong kiến trúc của người Hàn, Hanok được xem là một biểu tượng trường tồn với thời gian, là đại diện cho hệ thống nhà ở lâu đời được người Hàn. Hãy cùng World Vision tìm hiểu về kiến trúc nhà ở thú vị này nhé!
HANBOK HÀN QUỐC - TRANG PHỤC TRUYỀN THỐNG, NÉT ĐẸP VĂN HÓA “XỨ KIM CHI”

HANBOK HÀN QUỐC - TRANG PHỤC TRUYỀN THỐNG, NÉT ĐẸP VĂN HÓA “XỨ KIM CHI”

 16:53 17/09/2024
Trang phục truyền thống của Hàn Quốc là một trong những giá trị văn hóa truyền thống của quốc gia này. Cũng giống như áo dài của Việt Nam, Kimino của Nhật Bản, Hàn Quốc cũng có loại trang phục truyền thống vô cùng ấn tượng. Hãy cùng World Vision tìm hiểu về trang phục truyền thống  của đất nước Hàn Quốc nhé!
CÁCH SỬ DỤNG SIM HÀN QUỐC DU HỌC SINH NÊN BIẾT

CÁCH SỬ DỤNG SIM HÀN QUỐC DU HỌC SINH NÊN BIẾT

 11:15 14/09/2024
Trong suốt hành trình du học của mình, sim điện thoại là một trong những thứ quan trọng mà du học sinh cần trang bị để có thể liên lạc, kết nối với bạn bè, người thân và dùng để liên hệ với nhà trường,... Cùng World Vision tìm hiểu về sim Hàn Quốc có gì khác so với sim Việt Nam nhé!
KKONDAE 꼰대 - KHOẢNG CÁCH THẾ HỆ Ở HÀN QUỐC

KKONDAE 꼰대 - KHOẢNG CÁCH THẾ HỆ Ở HÀN QUỐC

 10:31 10/09/2024
“Kkondae” – một cụm từ dành để chỉ về khoảng cách thế hệ ở Hàn Quốc. Đây liệu có phải là một nét văn hóa khi hầu hết người Hàn Quốc khi lần đầu chào nhau đểu hỏi về tuổi tác, dù đây là điều khá nhạy cảm ở một số quốc gia? Và ngoài tuổi tác ra, thì kinh nghiệm sống, tuổi nghề,.., cũng được xem là một điều quan trọng được Hàn chú ý trong cụm từ “Kkondae”. Hãy cũng World Vision tìm hiểu về vấn đề này nhé!
KỸ NĂNG QUẢN LÝ THỜI GIAN DU HỌC SINH NÊN BIẾT

KỸ NĂNG QUẢN LÝ THỜI GIAN DU HỌC SINH NÊN BIẾT

 14:56 27/08/2024
Quản lý thời gian là kỹ năng mà du học sinh cần biết khi du học, điều này không chỉ giúp ích cho bạn trong khoảng thời gian học tập mà còn cả công việc sau này. Với những gợi ý sau đây, World Vision hy vọng bạn sẽ có khả năng nắm bắt tốt thời gian và sử dụng chúng thật hiệu quả nhé!
Được lựa chọn bởi 2000+ học sinh
Đăng ký để nhận tư vấn miễn phí từ Trung tâm Hàn ngữ K-VISION & Du học Hàn Quốc World Vision